1 $ESAB đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 ESAB ($ESAB)?

Chuyển thành

ESAB
$ESAB
1 $ESAB = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho $ESAB đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $ESAB thành 1,21 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,21 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $ESAB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:10 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $ESAB đến VND đứng ở 1,25 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,20 N VND. VND giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -38,70 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

122,55 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá ESAB là gì?

Tìm hiểu giá trị của ESAB trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 $ESAB sang VND

Ngày1 $ESAB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
1,21 N VND
0,87 VND
0,07207%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,24 N VND
26,30 VND
2,13%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,10 N VND
-110,83 VND
-10,08%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,10 N VND
-110,83 VND
-10,08%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
972,46 VND
-237,44 VND
-24,42%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
968,86 VND
-241,04 VND
-24,88%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
952,65 VND
-257,25 VND
-27,00%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
948,88 VND
-261,02 VND
-27,51%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
988,89 VND
-221,01 VND
-22,35%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
997,91 VND
-211,99 VND
-21,24%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
997,42 VND
-212,48 VND
-21,30%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
980,52 VND
-229,38 VND
-23,39%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
963,69 VND
-246,21 VND
-25,55%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
959,61 VND
-250,29 VND
-26,08%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
980,57 VND
-229,33 VND
-23,39%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
980,97 VND
-228,93 VND
-23,34%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
947,84 VND
-262,06 VND
-27,65%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
947,50 VND
-262,40 VND
-27,69%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
949,02 VND
-260,88 VND
-27,49%

$ESAB sang VND

$esab ESAB VND
1.00
₫1.21K
5.00
₫6.05K
10.00
₫12.10K
50.00
₫60.50K
100.00
₫120.99K
250.00
₫302.48K
500.00
₫604.95K
1000.00
₫1.21M

VND sang $ESAB

VND$esab ESAB
₫1.00
0.00083
₫5.00
0.00413
₫10.00
0.00827
₫50.00
0.04133
₫100.00
0.08265
₫250.00
0.20663
₫500.00
0.41326
₫1.00K
0.82651

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi