Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ESCO thành 0,0₍₆₎2119 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎2119 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ESCO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:56 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ESCO đến KRW đứng ở 0,0₍₆₎2121 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₆₎2117 VND. KRW giá dao động bởi 0,06454% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₁₀₎6745 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
18,71 N VND
0,00 VND
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,80422% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,60% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,58% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,68% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,30% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,30% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,60% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,00% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,79% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,26831% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,26831% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,13% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,10% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,60% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,58% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,43% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,94955% |
Thứ Năm, 15 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,36% |
Thứ Tư, 14 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,89% |
Thứ Ba, 13 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,22% |
Thứ Hai, 12 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,78% |
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,72% |
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,24% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.0₍₆₎2119 |
5.00 | ₩0.0₍₅₎1059 |
10.00 | ₩0.0₍₅₎2119 |
50.00 | ₩0.0₍₄₎1059 |
100.00 | ₩0.0₍₄₎2119 |
250.00 | ₩0.0₍₄₎5298 |
500.00 | ₩0.00011 |
1000.00 | ₩0.00021 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 4,718,761.7969 |
₩5.00 | 23,593,808.98452 |
₩10.00 | 47,187,617.96904 |
₩50.00 | 235,938,089.84522 |
₩100.00 | 471,876,179.69045 |
₩250.00 | 1,179,690,449.22612 |
₩500.00 | 2,359,380,898.45225 |
₩1.00K | 4,718,761,796.90449 |
Được tài trợ
Được tài trợ