Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ESG thành 0,17027 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,17027 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ESG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:46 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ESG đến EUR đứng ở 0,17403 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,16192 VND. EUR giá dao động bởi -0,11199% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00384 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
18,94 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,17 VND | -0,00 VND | -0,31388% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 0,16 VND | -0,01 VND | -5,36% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,17 VND | 0,00 VND | 2,06% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 7,16% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 8,92% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 9,61% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 10,06% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 10,09% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 10,45% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 10,01% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,03 VND | 12,82% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,21 VND | 0,04 VND | 19,74% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 9,40% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 12,43% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 12,20% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,04 VND | 17,22% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,20 VND | 0,03 VND | 15,42% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,20 VND | 0,03 VND | 16,45% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 9,42% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 10,78% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,20 VND | 0,03 VND | 13,89% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 8,89% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 11,84% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 7,47% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,02 VND | 9,84% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,20 VND | 0,03 VND | 14,46% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,20 VND | 0,03 VND | 16,53% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,04 VND | 18,74% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,04 VND | 20,41% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,04 VND | 17,78% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.17027 |
5.00 | €0.85137 |
10.00 | €1.70 |
50.00 | €8.51 |
100.00 | €17.03 |
250.00 | €42.57 |
500.00 | €85.14 |
1000.00 | €170.27 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 5.87292 |
€5.00 | 29.36461 |
€10.00 | 58.72922 |
€50.00 | 293.64609 |
€100.00 | 587.29217 |
€250.00 | 1,468.23043 |
€500.00 | 2,936.46086 |
€1.00K | 5,872.92172 |
Được tài trợ
Được tài trợ