Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ESPR thành 0,13631 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,13631 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ESPR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:07 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ESPR đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
136,31 Tr VND
136,92 N VND
1,00 T VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,00 VND | 0,0₍₄₎8773% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,00 VND | 0,0₍₄₎8773% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,00 VND | -0,47689% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,02 VND | -20,06% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,02 VND | -20,29% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,02 VND | -20,53% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,02 VND | -20,79% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,03 VND | -26,96% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,03 VND | -29,75% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,03 VND | -29,75% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -11,51% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,02 VND | -12,93% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -10,35% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -10,40% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -7,42% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -7,28% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.13631 |
5.00 | ₩0.68155 |
10.00 | ₩1.36 |
50.00 | ₩6.82 |
100.00 | ₩13.63 |
250.00 | ₩34.08 |
500.00 | ₩68.15 |
1000.00 | ₩136.31 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 7.33627 |
₩5.00 | 36.68136 |
₩10.00 | 73.36273 |
₩50.00 | 366.81364 |
₩100.00 | 733.62727 |
₩250.00 | 1,834.06818 |
₩500.00 | 3,668.13637 |
₩1.00K | 7,336.27273 |
Được tài trợ
Được tài trợ