Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ETH2 thành 364,50 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 364,50 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ETH2 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:45 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ETH2 đến JPY đứng ở 367,35 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 361,61 N VND. JPY giá dao động bởi 0,17576% trong một giờ qua và thay đổi bởi 465,90 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
15,89 Tr VND
0,00 VND
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 Hôm qua | 367,25 N VND | 2,75 N VND | 0,74906% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 359,17 N VND | -5,33 N VND | -1,48% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 348,22 N VND | -16,28 N VND | -4,68% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 371,96 N VND | 7,46 N VND | 2,00% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 372,62 N VND | 8,12 N VND | 2,18% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 371,54 N VND | 7,05 N VND | 1,90% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 365,12 N VND | 616,23 VND | 0,16878% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 364,90 N VND | 397,59 VND | 0,10896% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 363,12 N VND | -1,38 N VND | -0,37897% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 378,78 N VND | 14,28 N VND | 3,77% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 389,64 N VND | 25,14 N VND | 6,45% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 383,51 N VND | 19,01 N VND | 4,96% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 364,40 N VND | -102,92 VND | -0,02824% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 363,37 N VND | -1,13 N VND | -0,3112% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 359,97 N VND | -4,53 N VND | -1,26% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 358,54 N VND | -5,96 N VND | -1,66% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 382,81 N VND | 18,31 N VND | 4,78% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 368,13 N VND | 3,63 N VND | 0,98686% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 364,07 N VND | -433,18 VND | -0,11898% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 366,26 N VND | 1,76 N VND | 0,47979% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 358,76 N VND | -5,74 N VND | -1,60% |
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025 | 360,24 N VND | -4,26 N VND | -1,18% |
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025 | 371,73 N VND | 7,23 N VND | 1,94% |
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025 | 369,42 N VND | 4,92 N VND | 1,33% |
Thứ Năm, 15 thg 5 2025 | 381,48 N VND | 16,98 N VND | 4,45% |
Thứ Tư, 14 thg 5 2025 | 393,91 N VND | 29,42 N VND | 7,47% |
Thứ Ba, 13 thg 5 2025 | 368,87 N VND | 4,37 N VND | 1,18% |
Thứ Hai, 12 thg 5 2025 | 365,85 N VND | 1,35 N VND | 0,37021% |
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025 | 375,53 N VND | 11,03 N VND | 2,94% |
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025 | 339,97 N VND | -24,53 N VND | -7,21% |
Eth 2.0 Staking by Pool-X sang EUR
1 ETH2 bằng 2.200,70 EUR
Eth 2.0 Staking by Pool-X sang JPY
1 ETH2 bằng 364.499,00 JPY
Eth 2.0 Staking by Pool-X sang KRW
1 ETH2 bằng 3.446.900,00 KRW
Eth 2.0 Staking by Pool-X sang USD
1 ETH2 bằng 2.509,70 USD
Eth 2.0 Staking by Pool-X sang VND
1 ETH2 bằng 65.393.636,00 VND
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥364.50K |
5.00 | ¥1.82M |
10.00 | ¥3.64M |
50.00 | ¥18.22M |
100.00 | ¥36.45M |
250.00 | ¥91.12M |
500.00 | ¥182.25M |
1000.00 | ¥364.50M |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.0₍₅₎2743 |
¥5.00 | 0.0₍₄₎1371 |
¥10.00 | 0.0₍₄₎2743 |
¥50.00 | 0.00014 |
¥100.00 | 0.00027 |
¥250.00 | 0.00069 |
¥500.00 | 0.00137 |
¥1.00K | 0.00274 |
Được tài trợ
Được tài trợ