1 ENS đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Ethereum Name Service (ENS)?

Chuyển thành

Ethereum Name Service
ENS
1 ENS = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ENS đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ENS thành 3,63 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,63 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ENS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:56 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ENS đến JPY đứng ở 3,68 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,57 N VND. JPY giá dao động bởi 0,49809% trong một giờ qua và thay đổi bởi 17,01 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

120,61 T VND

Khối lượng (24 giờ)

9,93 T VND

Nguồn cung lưu hành

33,17 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Ethereum Name Service là gì?

Tìm hiểu giá trị của Ethereum Name Service trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ENS sang JPY

Ngày1 ENS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
3,60 N VND
-25,51 VND
-0,70768%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
3,50 N VND
-134,16 VND
-3,84%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
3,85 N VND
218,85 VND
5,69%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
3,96 N VND
330,12 VND
8,34%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
4,04 N VND
413,21 VND
10,22%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
3,62 N VND
-6,45 VND
-0,17792%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
3,73 N VND
95,26 VND
2,56%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,56 N VND
-70,61 VND
-1,98%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
3,76 N VND
129,23 VND
3,44%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,92 N VND
284,90 VND
7,28%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
3,89 N VND
256,44 VND
6,60%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,87 N VND
241,38 VND
6,23%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
3,92 N VND
293,69 VND
7,48%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
4,38 N VND
749,13 VND
17,11%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
4,35 N VND
722,94 VND
16,61%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,14 N VND
509,39 VND
12,31%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
4,36 N VND
725,56 VND
16,66%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
4,37 N VND
741,56 VND
16,96%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,16 N VND
532,55 VND
12,79%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,07 N VND
438,90 VND
10,79%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
3,86 N VND
228,99 VND
5,93%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
3,84 N VND
208,27 VND
5,43%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
3,97 N VND
341,74 VND
8,60%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
3,75 N VND
122,99 VND
3,28%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
3,62 N VND
-14,17 VND
-0,39185%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
3,74 N VND
111,26 VND
2,97%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,05 N VND
415,72 VND
10,27%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,21 N VND
578,16 VND
13,74%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
4,24 N VND
612,99 VND
14,45%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
4,27 N VND
638,74 VND
14,96%

ENS sang JPY

ens Ethereum Name Service ¥ JPY
1.00
¥3.63K
5.00
¥18.15K
10.00
¥36.30K
50.00
¥181.52K
100.00
¥363.03K
250.00
¥907.58K
500.00
¥1.82M
1000.00
¥3.63M

JPY sang ENS

¥ JPYens Ethereum Name Service
¥1.00
0.00028
¥5.00
0.00138
¥10.00
0.00275
¥50.00
0.01377
¥100.00
0.02755
¥250.00
0.06886
¥500.00
0.13773
¥1.00K
0.27546

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi