Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ETX thành 0,79216 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,79216 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ETX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:40 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ETX đến KRW đứng ở 0,79894 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,75184 VND. KRW giá dao động bởi -0,84785% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0101 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
4,76 N VND
0,00 VND
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 Hôm qua | 0,78 VND | -0,01 VND | -1,16% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,76 VND | -0,03 VND | -4,01% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,74 VND | -0,05 VND | -7,11% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,77 VND | -0,02 VND | -2,42% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,89 VND | 0,10 VND | 11,22% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,88 VND | 0,09 VND | 10,07% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,78 VND | -0,01 VND | -1,11% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,77 VND | -0,02 VND | -2,33% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,78 VND | -0,01 VND | -1,77% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,62 VND | -0,17 VND | -26,98% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,64 VND | -0,16 VND | -24,56% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,65 VND | -0,15 VND | -22,79% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,63 VND | -0,16 VND | -25,28% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,64 VND | -0,16 VND | -24,54% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,64 VND | -0,15 VND | -24,31% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,63 VND | -0,16 VND | -24,79% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,68 VND | -0,11 VND | -16,57% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,65 VND | -0,14 VND | -21,67% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,65 VND | -0,15 VND | -22,50% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,64 VND | -0,15 VND | -22,92% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,66 VND | -0,13 VND | -20,30% |
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025 | 0,67 VND | -0,12 VND | -18,46% |
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025 | 0,68 VND | -0,11 VND | -16,41% |
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025 | 0,57 VND | -0,22 VND | -39,06% |
Thứ Năm, 15 thg 5 2025 | 0,76 VND | -0,03 VND | -3,60% |
Thứ Tư, 14 thg 5 2025 | 0,78 VND | -0,01 VND | -0,9746% |
Thứ Ba, 13 thg 5 2025 | 0,82 VND | 0,02 VND | 3,05% |
Thứ Hai, 12 thg 5 2025 | 0,77 VND | -0,02 VND | -3,00% |
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025 | 0,84 VND | 0,05 VND | 5,43% |
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025 | 0,78 VND | -0,02 VND | -2,04% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.79216 |
5.00 | ₩3.96 |
10.00 | ₩7.92 |
50.00 | ₩39.61 |
100.00 | ₩79.22 |
250.00 | ₩198.04 |
500.00 | ₩396.08 |
1000.00 | ₩792.16 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 1.26237 |
₩5.00 | 6.31183 |
₩10.00 | 12.62366 |
₩50.00 | 63.11832 |
₩100.00 | 126.23665 |
₩250.00 | 315.59161 |
₩500.00 | 631.18323 |
₩1.00K | 1,262.36646 |
Được tài trợ
Được tài trợ