1 WEETH đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 ether.fi Bridged weETH (Avalanche) (WEETH)?

Chuyển thành

ether.fi Bridged weETH (Avalanche)
WEETH
1 WEETH = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WEETH đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WEETH thành 4,21 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,21 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WEETH sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:44 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WEETH đến EUR đứng ở 4,30 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,12 N VND. EUR giá dao động bởi 0,56586% trong một giờ qua và thay đổi bởi -46,75 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

57,40 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

1,01 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

13,63 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá ether.fi Bridged weETH (Avalanche) là gì?

Tìm hiểu giá trị của ether.fi Bridged weETH (Avalanche) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WEETH sang EUR

Ngày1 WEETH sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
4,17 N VND
-43,48 VND
-1,04%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
4,05 N VND
-161,47 VND
-3,99%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
4,38 N VND
172,42 VND
3,93%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
4,37 N VND
155,26 VND
3,56%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
4,43 N VND
216,37 VND
4,89%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
3,89 N VND
-322,54 VND
-8,30%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
4,00 N VND
-213,61 VND
-5,34%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,76 N VND
-451,05 VND
-12,00%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
3,98 N VND
-229,42 VND
-5,76%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
4,11 N VND
-97,29 VND
-2,37%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
4,06 N VND
-152,33 VND
-3,75%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
4,06 N VND
-153,32 VND
-3,78%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
4,08 N VND
-128,00 VND
-3,14%

WEETH sang EUR

weeth ether.fi Bridged weETH (Avalanche) EUR
1.00
€4.21K
5.00
€21.05K
10.00
€42.11K
50.00
€210.53K
100.00
€421.05K
250.00
€1.05M
500.00
€2.11M
1000.00
€4.21M

EUR sang WEETH

EURweeth ether.fi Bridged weETH (Avalanche)
€1.00
0.00024
€5.00
0.00119
€10.00
0.00238
€50.00
0.01188
€100.00
0.02375
€250.00
0.05938
€500.00
0.11875
€1.00K
0.2375

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi