1 EXT đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Exatech (EXT)?

Chuyển thành

Exatech
EXT
1 EXT = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho EXT đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EXT thành 0,00776 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00776 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EXT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:18 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EXT đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

312,60 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Exatech là gì?

Tìm hiểu giá trị của Exatech trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 EXT sang JPY

Ngày1 EXT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,51084%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,11469%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,60127%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,48164%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,01 VND
0,00 VND
1,29%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
0,01 VND
0,00 VND
1,86%

EXT sang JPY

ext Exatech ¥ JPY
1.00
¥0.00776
5.00
¥0.03882
10.00
¥0.07764
50.00
¥0.38819
100.00
¥0.77637
250.00
¥1.94
500.00
¥3.88
1000.00
¥7.76

JPY sang EXT

¥ JPYext Exatech
¥1.00
128.80456
¥5.00
644.02282
¥10.00
1,288.04565
¥50.00
6,440.22824
¥100.00
12,880.45648
¥250.00
32,201.14121
¥500.00
64,402.28242
¥1.00K
128,804.56483

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi