Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EXT thành 0,08796 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,08796 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EXT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:10 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EXT đến KRW đứng ở 0,08849 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,08784 VND. KRW giá dao động bởi 0,13308% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00053 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
24,58 N VND
0,00 VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm qua | 0,09 VND | 0,00 VND | 1,26% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,09 VND | 0,00 VND | 2,45% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,09 VND | 0,00 VND | 1,35% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,09 VND | 0,00 VND | 1,58% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,08 VND | -0,01 VND | -11,42% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,08 VND | -0,01 VND | -11,42% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,08 VND | -0,00 VND | -3,99% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,08 VND | -0,00 VND | -3,81% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.08796 |
5.00 | ₩0.43981 |
10.00 | ₩0.87961 |
50.00 | ₩4.40 |
100.00 | ₩8.80 |
250.00 | ₩21.99 |
500.00 | ₩43.98 |
1000.00 | ₩87.96 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 11.36867 |
₩5.00 | 56.84337 |
₩10.00 | 113.68675 |
₩50.00 | 568.43374 |
₩100.00 | 1,136.86748 |
₩250.00 | 2,842.16869 |
₩500.00 | 5,684.33738 |
₩1.00K | 11,368.67475 |
Được tài trợ
Được tài trợ