Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EXTO+ thành 0,35703 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,35703 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EXTO+ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:00 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EXTO+ đến EUR đứng ở 0,35755 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,35649 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎6745 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
53,55 VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,26 VND | -0,10 VND | -39,33% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,00 VND | 0,82863% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,00 VND | 0,56203% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,00 VND | 0,57825% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,00 VND | 0,32803% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,00 VND | 0,63657% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,00 VND | 1,31% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,01 VND | 1,39% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,00 VND | 1,20% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,00 VND | 1,05% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,00 VND | 0,99857% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,37 VND | 0,01 VND | 2,85% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,37 VND | 0,01 VND | 2,56% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,36 VND | 0,01 VND | 1,42% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,43 VND | 0,08 VND | 17,58% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,43 VND | 0,07 VND | 16,40% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,45 VND | 0,09 VND | 19,94% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,49 VND | 0,13 VND | 27,41% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,52 VND | 0,16 VND | 31,18% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,50 VND | 0,15 VND | 29,12% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,44 VND | 0,09 VND | 19,35% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,62 VND | 0,27 VND | 42,66% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,68 VND | 0,32 VND | 47,28% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,68 VND | 0,32 VND | 47,38% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,68 VND | 0,32 VND | 47,47% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,68 VND | 0,32 VND | 47,41% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,68 VND | 0,32 VND | 47,34% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,68 VND | 0,33 VND | 47,81% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.35703 |
5.00 | €1.79 |
10.00 | €3.57 |
50.00 | €17.85 |
100.00 | €35.70 |
250.00 | €89.26 |
500.00 | €178.52 |
1000.00 | €357.03 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 2.80089 |
€5.00 | 14.00443 |
€10.00 | 28.00885 |
€50.00 | 140.04425 |
€100.00 | 280.08851 |
€250.00 | 700.22127 |
€500.00 | 1,400.44254 |
€1.00K | 2,800.88508 |
Được tài trợ
Được tài trợ