Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 X/ACC thành 0,01797 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01797 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi X/ACC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:30 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 X/ACC đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
17,96 Tr VND
71,12 N VND
999,18 Tr VND
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,0₍₄₎1038% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,0₍₄₎1038% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -4,88% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -6,79% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 6,63% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 6,29% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 6,58% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 6,64% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 11,47% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 18,65% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 18,50% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 20,32% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 20,36% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 23,78% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 22,75% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 18,74% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 20,62% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 20,75% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 27,85% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 27,19% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 21,29% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 18,80% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 19,76% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 19,91% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.01797 |
5.00 | ₩0.08987 |
10.00 | ₩0.17973 |
50.00 | ₩0.89867 |
100.00 | ₩1.80 |
250.00 | ₩4.49 |
500.00 | ₩8.99 |
1000.00 | ₩17.97 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 55.63774 |
₩5.00 | 278.18872 |
₩10.00 | 556.37745 |
₩50.00 | 2,781.88724 |
₩100.00 | 5,563.77449 |
₩250.00 | 13,909.43622 |
₩500.00 | 27,818.87243 |
₩1.00K | 55,637.74487 |
Được tài trợ
Được tài trợ