Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EYZ thành 0,228 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,228 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EYZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:34 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EYZ đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
22,80 Tr VND
20,18 N VND
100,00 Tr VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,23 VND | 0,00 VND | 0,3264% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,23 VND | 0,00 VND | 0,07193% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,00 VND | -1,44% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,19 VND | -0,04 VND | -19,15% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,19 VND | -0,04 VND | -19,18% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,03 VND | -16,37% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,04 VND | -24,09% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,04 VND | -24,08% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,03 VND | -15,03% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,03 VND | -15,77% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,03 VND | -16,70% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.228 |
5.00 | ₩1.14 |
10.00 | ₩2.28 |
50.00 | ₩11.40 |
100.00 | ₩22.80 |
250.00 | ₩57.00 |
500.00 | ₩114.00 |
1000.00 | ₩228.00 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 4.38593 |
₩5.00 | 21.92963 |
₩10.00 | 43.85926 |
₩50.00 | 219.29632 |
₩100.00 | 438.59264 |
₩250.00 | 1,096.48161 |
₩500.00 | 2,192.96322 |
₩1.00K | 4,385.92644 |
Được tài trợ
Được tài trợ