Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FABS thành 0,00308 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00308 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FABS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:01 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FABS đến EUR đứng ở 0,00309 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00287 VND. EUR giá dao động bởi 0,50829% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00013 VND trong 24 giờ qua
160,83 N VND
164,67 VND
52,90 Tr VND
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,40% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,57% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,58% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,19% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,70% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,70% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,54% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,36% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,89% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,74% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,51% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,76% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,85% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,66% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,67% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -40,70% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -47,91% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -46,88% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,74% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,78% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -49,36% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -49,42% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -67,92% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -71,77% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00308 |
5.00 | €0.01542 |
10.00 | €0.03084 |
50.00 | €0.15422 |
100.00 | €0.30844 |
250.00 | €0.7711 |
500.00 | €1.54 |
1000.00 | €3.08 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 324.21427 |
€5.00 | 1,621.07133 |
€10.00 | 3,242.14267 |
€50.00 | 16,210.71334 |
€100.00 | 32,421.42667 |
€250.00 | 81,053.56668 |
€500.00 | 162,107.13336 |
€1.00K | 324,214.26672 |
Được tài trợ
Được tài trợ