Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FABS thành 95,49 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 95,49 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FABS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:42 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FABS đến VND đứng ở 102,54 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 88,57 VND. VND giá dao động bởi 1,48% trong một giờ qua và thay đổi bởi -5,88 VND trong 24 giờ qua
5,05 T VND
17,15 Tr VND
52,90 Tr VND
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm nay | 91,77 VND | -3,72 VND | -4,06% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 91,80 VND | -3,69 VND | -4,02% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 86,93 VND | -8,56 VND | -9,85% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 97,25 VND | 1,76 VND | 1,81% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 100,42 VND | 4,93 VND | 4,91% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 98,14 VND | 2,65 VND | 2,70% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 91,29 VND | -4,20 VND | -4,60% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 100,11 VND | 4,62 VND | 4,62% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 109,76 VND | 14,27 VND | 13,00% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 98,24 VND | 2,75 VND | 2,80% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 79,08 VND | -16,41 VND | -20,75% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 78,08 VND | -17,41 VND | -22,30% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 78,08 VND | -17,41 VND | -22,30% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 67,10 VND | -28,39 VND | -42,32% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 63,81 VND | -31,68 VND | -49,65% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 63,83 VND | -31,66 VND | -49,60% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 77,63 VND | -17,86 VND | -23,01% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 77,63 VND | -17,86 VND | -23,01% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 61,81 VND | -33,68 VND | -54,49% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 61,82 VND | -33,67 VND | -54,47% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 56,41 VND | -39,08 VND | -69,29% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 55,14 VND | -40,35 VND | -73,16% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 55,13 VND | -40,36 VND | -73,21% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫95.49 |
5.00 | ₫477.45 |
10.00 | ₫954.90 |
50.00 | ₫4.77K |
100.00 | ₫9.55K |
250.00 | ₫23.87K |
500.00 | ₫47.75K |
1000.00 | ₫95.49K |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 0.01047 |
₫5.00 | 0.05236 |
₫10.00 | 0.10472 |
₫50.00 | 0.52362 |
₫100.00 | 1.04723 |
₫250.00 | 2.61808 |
₫500.00 | 5.23615 |
₫1.00K | 10.4723 |
Được tài trợ
Được tài trợ