Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DFB thành 40,86 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 40,86 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DFB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:39 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DFB đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
8,48 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 40,76 VND | -0,10 VND | -0,24408% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 40,88 VND | 0,02 VND | 0,04894% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 41,10 VND | 0,24 VND | 0,57711% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 40,99 VND | 0,13 VND | 0,30983% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 40,89 VND | 0,03 VND | 0,06306% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 40,93 VND | 0,07 VND | 0,1809% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 41,21 VND | 0,35 VND | 0,85961% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 41,20 VND | 0,34 VND | 0,82538% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 41,18 VND | 0,32 VND | 0,77318% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 41,81 VND | 0,95 VND | 2,27% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 41,77 VND | 0,91 VND | 2,18% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 41,32 VND | 0,46 VND | 1,12% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 41,17 VND | 0,31 VND | 0,76328% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 40,61 VND | -0,25 VND | -0,61387% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 40,67 VND | -0,19 VND | -0,46282% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 40,82 VND | -0,04 VND | -0,09531% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 41,05 VND | 0,19 VND | 0,46403% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 41,05 VND | 0,19 VND | 0,47317% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 41,10 VND | 0,24 VND | 0,5852% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 41,03 VND | 0,17 VND | 0,41388% |
Facebook Tokenized Stock Defichain sang EUR
1 DFB bằng 40,86 EUR
Facebook Tokenized Stock Defichain sang JPY
1 DFB bằng 7.060,43 JPY
Facebook Tokenized Stock Defichain sang KRW
1 DFB bằng 65.997,00 KRW
Facebook Tokenized Stock Defichain sang USD
1 DFB bằng 47,74 USD
Facebook Tokenized Stock Defichain sang VND
1 DFB bằng 1.254.179,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €40.86 |
5.00 | €204.30 |
10.00 | €408.60 |
50.00 | €2.04K |
100.00 | €4.09K |
250.00 | €10.22K |
500.00 | €20.43K |
1000.00 | €40.86K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.02447 |
€5.00 | 0.12237 |
€10.00 | 0.24474 |
€50.00 | 1.22369 |
€100.00 | 2.44738 |
€250.00 | 6.11845 |
€500.00 | 12.23691 |
€1.00K | 24.47381 |
Được tài trợ
Được tài trợ