Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FAITHCOIN thành 0,00099 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00099 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FAITHCOIN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:02 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FAITHCOIN đến JPY đứng ở 0,001 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00096 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎4158 VND trong 24 giờ qua
940,59 N VND
873,91 VND
946,06 Tr VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,35251% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,18% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,14751% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,01% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,73% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,77% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,58% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,60% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,20% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,68% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,46% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,72% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,23% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,87% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,77% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,92% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,45% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,58418% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,01% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,94% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,89% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,37127% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,60832% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,47% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,93% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,32% |
¥ JPY | |
---|---|
1.00 | ¥0.00099 |
5.00 | ¥0.00497 |
10.00 | ¥0.00994 |
50.00 | ¥0.04971 |
100.00 | ¥0.09942 |
250.00 | ¥0.24856 |
500.00 | ¥0.49711 |
1000.00 | ¥0.99422 |
¥ JPY | |
---|---|
¥1.00 | 1,005.8136 |
¥5.00 | 5,029.06801 |
¥10.00 | 10,058.13603 |
¥50.00 | 50,290.68013 |
¥100.00 | 100,581.36026 |
¥250.00 | 251,453.40066 |
¥500.00 | 502,906.80131 |
¥1.00K | 1,005,813.60262 |
Được tài trợ
Được tài trợ