1 FTM đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Fantom (FTM)?

Chuyển thành

Fantom
FTM
1 FTM = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FTM đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FTM thành 415,52 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 415,52 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FTM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:10 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FTM đến KRW đứng ở 433,03 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 407,20 VND. KRW giá dao động bởi -0,66818% trong một giờ qua và thay đổi bởi -11,40 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

199,99 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Fantom là gì?

Tìm hiểu giá trị của Fantom trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FTM sang KRW

Ngày1 FTM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
419,10 VND
3,58 VND
0,85382%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
451,71 VND
36,19 VND
8,01%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
436,93 VND
21,41 VND
4,90%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
421,73 VND
6,21 VND
1,47%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
432,07 VND
16,55 VND
3,83%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
438,58 VND
23,06 VND
5,26%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
431,24 VND
15,72 VND
3,65%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
423,28 VND
7,76 VND
1,83%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
397,00 VND
-18,52 VND
-4,67%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
417,17 VND
1,65 VND
0,39639%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
423,99 VND
8,47 VND
2,00%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
419,67 VND
4,15 VND
0,9897%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
402,23 VND
-13,29 VND
-3,30%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
421,54 VND
6,02 VND
1,43%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
431,21 VND
15,69 VND
3,64%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
437,89 VND
22,37 VND
5,11%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
433,48 VND
17,96 VND
4,14%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
440,49 VND
24,97 VND
5,67%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
463,96 VND
48,44 VND
10,44%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
468,68 VND
53,16 VND
11,34%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
464,08 VND
48,56 VND
10,46%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
446,59 VND
31,07 VND
6,96%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
474,30 VND
58,78 VND
12,39%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
520,48 VND
104,96 VND
20,17%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
537,30 VND
121,78 VND
22,66%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
545,03 VND
129,51 VND
23,76%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
540,51 VND
124,99 VND
23,12%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
522,20 VND
106,68 VND
20,43%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
535,40 VND
119,88 VND
22,39%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
530,01 VND
114,49 VND
21,60%

FTM sang KRW

ftm Fantom KRW
1.00
₩415.52
5.00
₩2.08K
10.00
₩4.16K
50.00
₩20.78K
100.00
₩41.55K
250.00
₩103.88K
500.00
₩207.76K
1000.00
₩415.52K

KRW sang FTM

KRWftm Fantom
₩1.00
0.00241
₩5.00
0.01203
₩10.00
0.02407
₩50.00
0.12033
₩100.00
0.24066
₩250.00
0.60166
₩500.00
1.20331
₩1.00K
2.40662

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi