Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FNZ thành 0,05622 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,05622 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FNZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:32 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FNZ đến KRW đứng ở 0,05623 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,05338 VND. KRW giá dao động bởi 1,07% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0017 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
80,12 N VND
0,00 VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,06 VND | 0,00 VND | 0,30488% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,05 VND | -0,00 VND | -5,08% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -14,52% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -12,50% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -18,67% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -12,56% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -10,50% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -15,26% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -13,92% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -20,06% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,01 VND | -17,78% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -7,90% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -5,25% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -5,09% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -36,33% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,02 VND | -40,55% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,02 VND | -40,82% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,03 VND | -0,03 VND | -90,03% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,03 VND | -0,03 VND | -91,08% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,03 VND | -0,03 VND | -82,63% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,03 VND | -0,02 VND | -75,51% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,03 VND | -0,02 VND | -77,98% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,03 VND | -0,03 VND | -80,38% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,03 VND | -0,03 VND | -92,99% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,03 VND | -0,03 VND | -93,87% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,03 VND | -143,31% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.05622 |
5.00 | ₩0.28108 |
10.00 | ₩0.56215 |
50.00 | ₩2.81 |
100.00 | ₩5.62 |
250.00 | ₩14.05 |
500.00 | ₩28.11 |
1000.00 | ₩56.22 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 17.78885 |
₩5.00 | 88.94423 |
₩10.00 | 177.88846 |
₩50.00 | 889.44232 |
₩100.00 | 1,778.88464 |
₩250.00 | 4,447.2116 |
₩500.00 | 8,894.4232 |
₩1.00K | 17,788.84639 |
Được tài trợ
Được tài trợ