1 FARMAI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 FarmAI (FARMAI)?

Chuyển thành

FarmAI
FARMAI
1 FARMAI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FARMAI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FARMAI thành 0,00257 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00257 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FARMAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:34 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FARMAI đến EUR đứng ở 0,00297 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0024 VND. EUR giá dao động bởi -0,00318% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00011 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

57,69 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,84 N VND

Nguồn cung lưu hành

22,48 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FarmAI là gì?

Tìm hiểu giá trị của FarmAI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FARMAI sang EUR

Ngày1 FARMAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,01187%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
4,13%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,97%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,37854%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,62%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,58%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,77%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
31,62%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,36%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,60%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
48,67%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
49,98%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
47,09%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
50,75%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,34%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
45,62%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
51,10%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
65,11%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
74,48%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
76,17%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
74,33%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
78,71%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
66,60%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
74,56%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,02 VND
0,01 VND
84,05%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,02 VND
0,02 VND
85,61%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,02 VND
0,02 VND
88,42%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,03 VND
0,03 VND
92,07%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,04 VND
0,03 VND
92,81%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,04 VND
0,03 VND
93,13%

FARMAI sang EUR

farmai FarmAI EUR
1.00
€0.00257
5.00
€0.01283
10.00
€0.02566
50.00
€0.12832
100.00
€0.25664
250.00
€0.64161
500.00
€1.28
1000.00
€2.57

EUR sang FARMAI

EURfarmai FarmAI
€1.00
389.6448
€5.00
1,948.224
€10.00
3,896.448
€50.00
19,482.23999
€100.00
38,964.47998
€250.00
97,411.19995
€500.00
194,822.3999
€1.00K
389,644.7998

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi