1 FARMAI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 FarmAI (FARMAI)?

Chuyển thành

FarmAI
FARMAI
1 FARMAI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FARMAI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FARMAI thành 4,17 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,17 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FARMAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:34 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FARMAI đến KRW đứng ở 4,81 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,90 VND. KRW giá dao động bởi -0,00318% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,18694 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

93,62 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

2,98 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

22,48 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FarmAI là gì?

Tìm hiểu giá trị của FarmAI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FARMAI sang KRW

Ngày1 FARMAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
4,16 VND
-0,01 VND
-0,12981%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
4,35 VND
0,18 VND
4,24%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
4,26 VND
0,09 VND
2,20%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
4,18 VND
0,01 VND
0,15022%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
4,98 VND
0,81 VND
16,34%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
6,38 VND
2,21 VND
34,63%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
5,70 VND
1,53 VND
26,82%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
6,10 VND
1,93 VND
31,66%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
5,09 VND
0,92 VND
18,02%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
6,54 VND
2,37 VND
36,26%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
8,08 VND
3,91 VND
48,40%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
8,29 VND
4,12 VND
49,69%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
7,85 VND
3,68 VND
46,86%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
8,43 VND
4,26 VND
50,54%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
5,87 VND
1,70 VND
29,02%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
7,64 VND
3,47 VND
45,40%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
8,48 VND
4,31 VND
50,82%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
11,82 VND
7,65 VND
64,72%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
16,13 VND
11,96 VND
74,15%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
17,36 VND
13,19 VND
75,98%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
16,09 VND
11,92 VND
74,09%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
19,41 VND
15,24 VND
78,52%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
12,22 VND
8,05 VND
65,89%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
16,07 VND
11,90 VND
74,04%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
25,83 VND
21,66 VND
83,86%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
28,73 VND
24,56 VND
85,48%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
36,06 VND
31,89 VND
88,44%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
52,63 VND
48,46 VND
92,08%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
57,98 VND
53,81 VND
92,81%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
60,34 VND
56,17 VND
93,09%

FARMAI sang KRW

farmai FarmAI KRW
1.00
₩4.17
5.00
₩20.85
10.00
₩41.70
50.00
₩208.50
100.00
₩417.00
250.00
₩1.04K
500.00
₩2.09K
1000.00
₩4.17K

KRW sang FARMAI

KRWfarmai FarmAI
₩1.00
0.23981
₩5.00
1.19904
₩10.00
2.39808
₩50.00
11.99041
₩100.00
23.98082
₩250.00
59.95204
₩500.00
119.90408
₩1.00K
239.80815

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi