1 FOX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 FoxSwap (FOX)?

Chuyển thành

FoxSwap
FOX
1 FOX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FOX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FOX thành 0,00118 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00118 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FOX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:49 15/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FOX đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,30978 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FoxSwap là gì?

Tìm hiểu giá trị của FoxSwap trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FOX sang EUR

Ngày1 FOX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,27701%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,08463%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,7688%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,90763%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,93044%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,03654%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,58%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,82%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,35%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,30%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,75%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,26%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,96%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
22,53%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,85%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,28%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,27%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,24%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,94%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,02%

FOX sang EUR

fox FoxSwap EUR
1.00
€0.00118
5.00
€0.00591
10.00
€0.01181
50.00
€0.05906
100.00
€0.11813
250.00
€0.29532
500.00
€0.59064
1000.00
€1.18

EUR sang FOX

EURfox FoxSwap
€1.00
846.53935
€5.00
4,232.69674
€10.00
8,465.39347
€50.00
42,326.96736
€100.00
84,653.93471
€250.00
211,634.83679
€500.00
423,269.67357
€1.00K
846,539.34715

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi