1 FXD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Fathom Dollar (FXD)?

Chuyển thành

Fathom Dollar
FXD
1 FXD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FXD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FXD thành 1,23 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,23 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FXD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:00 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FXD đến KRW đứng ở 1,30 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,06 N VND. KRW giá dao động bởi -3,89% trong một giờ qua và thay đổi bởi 88,36 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

76,16 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Thay đổi giá trị của 1 FXD sang KRW

Ngày1 FXD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
1,11 N VND
-115,17 VND
-10,35%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
1,14 N VND
-91,73 VND
-8,07%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,07 N VND
-155,78 VND
-14,52%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,06 N VND
-164,62 VND
-15,48%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,24 N VND
13,36 VND
1,08%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,31 N VND
80,88 VND
6,18%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,19 N VND
-39,99 VND
-3,36%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,25 N VND
20,78 VND
1,66%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,13 N VND
-102,85 VND
-9,14%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,16 N VND
-68,62 VND
-5,92%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,18 N VND
-49,59 VND
-4,21%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,02 N VND
-204,64 VND
-19,99%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,05 N VND
-181,67 VND
-17,36%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
948,56 VND
-279,87 VND
-29,50%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,02 N VND
-211,26 VND
-20,77%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
953,69 VND
-274,74 VND
-28,81%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
853,08 VND
-375,35 VND
-44,00%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
844,93 VND
-383,50 VND
-45,39%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
791,32 VND
-437,11 VND
-55,24%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
801,86 VND
-426,57 VND
-53,20%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
811,98 VND
-416,45 VND
-51,29%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
874,31 VND
-354,12 VND
-40,50%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
887,85 VND
-340,58 VND
-38,36%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
935,28 VND
-293,15 VND
-31,34%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
987,45 VND
-240,98 VND
-24,40%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
981,65 VND
-246,78 VND
-25,14%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
967,93 VND
-260,50 VND
-26,91%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
924,85 VND
-303,58 VND
-32,82%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
919,63 VND
-308,80 VND
-33,58%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
873,55 VND
-354,88 VND
-40,62%

FXD sang KRW

fxd Fathom Dollar KRW
1.00
₩1.23K
5.00
₩6.14K
10.00
₩12.28K
50.00
₩61.42K
100.00
₩122.84K
250.00
₩307.11K
500.00
₩614.22K
1000.00
₩1.23M

KRW sang FXD

KRWfxd Fathom Dollar
₩1.00
0.00081
₩5.00
0.00407
₩10.00
0.00814
₩50.00
0.0407
₩100.00
0.0814
₩250.00
0.20351
₩500.00
0.40702
₩1.00K
0.81405

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi