1 FAYA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 FAYA (FAYA)?

Chuyển thành

FAYA
FAYA
1 FAYA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FAYA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FAYA thành 0,0₍₇₎6701 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₇₎6701 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FAYA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:18 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FAYA đến EUR đứng ở 0,0₍₇₎6701 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₇₎6551 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₈₎1498 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

716,19 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,84 VND

Nguồn cung lưu hành

10,69 NT VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FAYA là gì?

Tìm hiểu giá trị của FAYA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FAYA sang EUR

Ngày1 FAYA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,64859%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,04%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00504%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,94689%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
42,10%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,99%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,83%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,93%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
42,06%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
42,12%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
43,95%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,67%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,82%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,79%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,61%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,44%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,86%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,94%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,01%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,76%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,90%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
48,92%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,78%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,67%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,54%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,04%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,97%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
59,12%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
56,17%

FAYA sang EUR

faya FAYA EUR
1.00
€0.0₍₇₎6701
5.00
€0.0₍₆₎3350
10.00
€0.0₍₆₎6701
50.00
€0.0₍₅₎3350
100.00
€0.0₍₅₎6701
250.00
€0.0₍₄₎1675
500.00
€0.0₍₄₎3350
1000.00
€0.0₍₄₎6701

EUR sang FAYA

EURfaya FAYA
€1.00
14,922,255.05118
€5.00
74,611,275.25592
€10.00
149,222,550.51183
€50.00
746,112,752.55917
€100.00
1,492,225,505.11833
€250.00
3,730,563,762.79583
€500.00
7,461,127,525.59167
€1.00K
14,922,255,051.18334

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi