1 FEDJA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 FEDJA CAT (FEDJA)?

Chuyển thành

FEDJA CAT
FEDJA
1 FEDJA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FEDJA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FEDJA thành 0,00428 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00428 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FEDJA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:51 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FEDJA đến KRW đứng ở 0,00428 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00413 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎702 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,28 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

49,25 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,99 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FEDJA CAT là gì?

Tìm hiểu giá trị của FEDJA CAT trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FEDJA sang KRW

Ngày1 FEDJA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,05467%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,12002%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,38%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,53%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,54%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,34%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,1371%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,43%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,25%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
18,72%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
19,18%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
19,55%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
29,12%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,04 VND
0,04 VND
89,90%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,04 VND
0,04 VND
89,86%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,04 VND
0,03 VND
87,96%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,04 VND
0,03 VND
88,08%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,04 VND
0,03 VND
87,99%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,04 VND
0,03 VND
88,16%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,04 VND
0,03 VND
87,85%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,04 VND
0,03 VND
88,40%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,05 VND
0,04 VND
90,50%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,04 VND
0,04 VND
90,45%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,04 VND
0,04 VND
89,74%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,04 VND
0,04 VND
89,76%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,05 VND
0,05 VND
91,69%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,07 VND
0,07 VND
93,91%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,06 VND
0,06 VND
93,28%

FEDJA sang KRW

fedja FEDJA CAT KRW
1.00
₩0.00428
5.00
₩0.02138
10.00
₩0.04276
50.00
₩0.21381
100.00
₩0.42763
250.00
₩1.07
500.00
₩2.14
1000.00
₩4.28

KRW sang FEDJA

KRWfedja FEDJA CAT
₩1.00
233.8492
₩5.00
1,169.24602
₩10.00
2,338.49205
₩50.00
11,692.46023
₩100.00
23,384.92047
₩250.00
58,462.30117
₩500.00
116,924.60234
₩1.00K
233,849.20468

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi