1 GAZA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 FEED GAZA (GAZA)?

Chuyển thành

FEED GAZA
GAZA
1 GAZA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GAZA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GAZA thành 0,0₍₄₎7344 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎7344 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GAZA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:05 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GAZA đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎863 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎6911 VND. EUR giá dao động bởi 4,08% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1635 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

73,26 N VND

Khối lượng (24 giờ)

11,35 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,85 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FEED GAZA là gì?

Tìm hiểu giá trị của FEED GAZA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GAZA sang EUR

Ngày1 GAZA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
1,80%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-4,05%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,64%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,34%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,31%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,33%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
67,58%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
76,94%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
74,84%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
76,56%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
80,88%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
85,28%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
88,35%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
61,55%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
88,49%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
88,49%

GAZA sang EUR

gaza FEED GAZA EUR
1.00
€0.0₍₄₎7344
5.00
€0.00037
10.00
€0.00073
50.00
€0.00367
100.00
€0.00734
250.00
€0.01836
500.00
€0.03672
1000.00
€0.07344

EUR sang GAZA

EURgaza FEED GAZA
€1.00
13,616.55773
€5.00
68,082.78867
€10.00
136,165.57734
€50.00
680,827.88671
€100.00
1,361,655.77342
€250.00
3,404,139.43355
€500.00
6,808,278.8671
€1.00K
13,616,557.7342

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi