1 GAZA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 FEED GAZA (GAZA)?

Chuyển thành

FEED GAZA
GAZA
1 GAZA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GAZA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GAZA thành 0,11954 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,11954 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GAZA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:05 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GAZA đến KRW đứng ở 0,14009 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,11218 VND. KRW giá dao động bởi 4,09% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00212 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

119,28 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

18,47 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

999,85 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FEED GAZA là gì?

Tìm hiểu giá trị của FEED GAZA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GAZA sang KRW

Ngày1 GAZA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
Hôm nay
0,12 VND
0,00 VND
1,61%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
Hôm qua
0,11 VND
-0,01 VND
-4,62%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,16 VND
0,04 VND
25,56%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,19 VND
0,07 VND
38,27%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,19 VND
0,07 VND
38,24%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,19 VND
0,07 VND
36,95%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,37 VND
0,25 VND
67,35%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,51 VND
0,40 VND
76,78%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,47 VND
0,35 VND
74,65%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,51 VND
0,39 VND
76,41%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,62 VND
0,50 VND
80,76%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,81 VND
0,69 VND
85,19%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,02 VND
0,90 VND
88,29%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,31 VND
0,19 VND
61,26%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,03 VND
0,91 VND
88,34%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,02 VND
0,90 VND
88,32%

GAZA sang KRW

gaza FEED GAZA KRW
1.00
₩0.11954
5.00
₩0.5977
10.00
₩1.20
50.00
₩5.98
100.00
₩11.95
250.00
₩29.89
500.00
₩59.77
1000.00
₩119.54

KRW sang GAZA

KRWgaza FEED GAZA
₩1.00
8.36533
₩5.00
41.82665
₩10.00
83.65331
₩50.00
418.26654
₩100.00
836.53307
₩250.00
2,091.33268
₩500.00
4,182.66536
₩1.00K
8,365.33072

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi