Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GAZA thành 0,11954 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,11954 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GAZA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:05 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GAZA đến KRW đứng ở 0,14009 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,11218 VND. KRW giá dao động bởi 4,09% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00212 VND trong 24 giờ qua
119,28 Tr VND
18,47 Tr VND
999,85 Tr VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 0,12 VND | 0,00 VND | 1,61% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 Hôm qua | 0,11 VND | -0,01 VND | -4,62% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,04 VND | 25,56% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,07 VND | 38,27% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,07 VND | 38,24% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,19 VND | 0,07 VND | 36,95% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,37 VND | 0,25 VND | 67,35% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,51 VND | 0,40 VND | 76,78% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,47 VND | 0,35 VND | 74,65% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,51 VND | 0,39 VND | 76,41% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,62 VND | 0,50 VND | 80,76% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,81 VND | 0,69 VND | 85,19% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 1,02 VND | 0,90 VND | 88,29% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,31 VND | 0,19 VND | 61,26% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 1,03 VND | 0,91 VND | 88,34% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 1,02 VND | 0,90 VND | 88,32% |
₩ KRW | |
---|---|
1.00 | ₩0.11954 |
5.00 | ₩0.5977 |
10.00 | ₩1.20 |
50.00 | ₩5.98 |
100.00 | ₩11.95 |
250.00 | ₩29.89 |
500.00 | ₩59.77 |
1000.00 | ₩119.54 |
₩ KRW | |
---|---|
₩1.00 | 8.36533 |
₩5.00 | 41.82665 |
₩10.00 | 83.65331 |
₩50.00 | 418.26654 |
₩100.00 | 836.53307 |
₩250.00 | 2,091.33268 |
₩500.00 | 4,182.66536 |
₩1.00K | 8,365.33072 |
Được tài trợ
Được tài trợ