1 GAZA đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 FEED GAZA (GAZA)?

Chuyển thành

FEED GAZA
GAZA
1 GAZA = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GAZA đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GAZA thành 0,0₍₄₎8651 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎8651 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GAZA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:56 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GAZA đến USD đứng ở 0,0001 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎8057 VND. USD giá dao động bởi -0,16864% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎2017 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

90,72 N VND

Khối lượng (24 giờ)

14,37 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,85 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá FEED GAZA là gì?

Tìm hiểu giá trị của FEED GAZA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 GAZA sang USD

Ngày1 GAZA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,58172%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-5,08%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,18%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,95%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,92%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,63%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
67,39%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
76,74%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
74,49%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
76,29%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
80,66%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
85,11%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
88,25%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
61,16%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
88,29%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
88,29%

GAZA sang USD

gaza FEED GAZA $ USD
1.00
$0.0₍₄₎8651
5.00
$0.00043
10.00
$0.00087
50.00
$0.00433
100.00
$0.00865
250.00
$0.02163
500.00
$0.04326
1000.00
$0.08651

USD sang GAZA

$ USDgaza FEED GAZA
$1.00
11,559.3573
$5.00
57,796.7865
$10.00
115,593.573
$50.00
577,967.86499
$100.00
1,155,935.72997
$250.00
2,889,839.32493
$500.00
5,779,678.64987
$1.00K
11,559,357.29973

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi