1 FEUSD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Felix feUSD (FEUSD)?

Chuyển thành

Felix feUSD
FEUSD
1 FEUSD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FEUSD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FEUSD thành 1,37 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,37 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FEUSD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:46 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FEUSD đến KRW đứng ở 1,39 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,37 N VND. KRW giá dao động bởi 0,26584% trong một giờ qua và thay đổi bởi -7,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

103,56 T VND

Khối lượng (24 giờ)

7,53 T VND

Nguồn cung lưu hành

75,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Felix feUSD là gì?

Tìm hiểu giá trị của Felix feUSD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FEUSD sang KRW

Ngày1 FEUSD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
1,38 N VND
2,68 VND
0,19487%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
1,39 N VND
14,84 VND
1,07%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
1,38 N VND
5,59 VND
0,40523%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
1,37 N VND
-1,77 VND
-0,12927%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,37 N VND
-1,69 VND
-0,12292%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,37 N VND
-0,33 VND
-0,02426%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,39 N VND
17,70 VND
1,27%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,39 N VND
11,06 VND
0,79769%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,38 N VND
3,55 VND
0,25728%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,38 N VND
2,63 VND
0,19069%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,38 N VND
5,55 VND
0,40208%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,38 N VND
0,83 VND
0,06011%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,38 N VND
5,84 VND
0,42304%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,38 N VND
1,68 VND
0,12235%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,37 N VND
-5,98 VND
-0,43713%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,38 N VND
0,84 VND
0,06079%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,39 N VND
12,55 VND
0,90441%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,38 N VND
9,81 VND
0,70841%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,38 N VND
8,03 VND
0,58046%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,38 N VND
9,62 VND
0,69495%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,38 N VND
8,15 VND
0,58905%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,39 N VND
11,14 VND
0,80392%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,39 N VND
12,41 VND
0,89451%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,38 N VND
10,08 VND
0,72802%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,39 N VND
14,86 VND
1,07%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,39 N VND
11,72 VND
0,84533%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,38 N VND
9,88 VND
0,71365%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,38 N VND
9,17 VND
0,66289%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,38 N VND
9,64 VND
0,6961%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,38 N VND
6,54 VND
0,47339%

FEUSD sang KRW

feusd Felix feUSD KRW
1.00
₩1.37K
5.00
₩6.87K
10.00
₩13.75K
50.00
₩68.74K
100.00
₩137.49K
250.00
₩343.72K
500.00
₩687.44K
1000.00
₩1.37M

KRW sang FEUSD

KRWfeusd Felix feUSD
₩1.00
0.00073
₩5.00
0.00364
₩10.00
0.00727
₩50.00
0.03637
₩100.00
0.07273
₩250.00
0.18183
₩500.00
0.36367
₩1.00K
0.72734

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi