Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FLX thành 0,0₍₇₎6382 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₇₎6382 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FLX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:09 19/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FLX đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
19,91 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,22174% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,02475% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,66053% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,83005% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,13% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,84% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,97% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,34% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,08% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,13968% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,18316% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₇₎6382 |
5.00 | €0.0₍₆₎3191 |
10.00 | €0.0₍₆₎6382 |
50.00 | €0.0₍₅₎3191 |
100.00 | €0.0₍₅₎6382 |
250.00 | €0.0₍₄₎1595 |
500.00 | €0.0₍₄₎3191 |
1000.00 | €0.0₍₄₎6382 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 15,668,578.23321 |
€5.00 | 78,342,891.16606 |
€10.00 | 156,685,782.33211 |
€50.00 | 783,428,911.66056 |
€100.00 | 1,566,857,823.32111 |
€250.00 | 3,917,144,558.30278 |
€500.00 | 7,834,289,116.60556 |
€1.00K | 15,668,578,233.21112 |
Được tài trợ
Được tài trợ