1 FLX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Felix (FLX)?

Chuyển thành

Felix
FLX
1 FLX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FLX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FLX thành 0,00012 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00012 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FLX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:46 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FLX đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

7,44 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Felix là gì?

Tìm hiểu giá trị của Felix trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FLX sang KRW

Ngày1 FLX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,17976%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,0053%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,70%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,48%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,69%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,22%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,88%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,16%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,56%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,01%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,03%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,94%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,90%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,87%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,89%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,31%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,14%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,27%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,57%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,91%

FLX sang KRW

flx Felix KRW
1.00
₩0.00012
5.00
₩0.0006
10.00
₩0.00119
50.00
₩0.00597
100.00
₩0.01195
250.00
₩0.02987
500.00
₩0.05974
1000.00
₩0.11947

KRW sang FLX

KRWflx Felix
₩1.00
8,370.30217
₩5.00
41,851.51084
₩10.00
83,703.02168
₩50.00
418,515.1084
₩100.00
837,030.21679
₩250.00
2,092,575.54198
₩500.00
4,185,151.08395
₩1.00K
8,370,302.16791

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi