1 FLX đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Felix (FLX)?

Chuyển thành

Felix
FLX
1 FLX = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FLX đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FLX thành 0,00226 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00226 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FLX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:57 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FLX đến VND đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. VND giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

140,55 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Felix là gì?

Tìm hiểu giá trị của Felix trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FLX sang VND

Ngày1 FLX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,02641%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00018%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,75%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,53%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,57%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,98%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,96%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,24%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,64%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,73%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,52%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,00%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,05%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,85%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,85%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,46%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,44%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,03%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,43%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,43%

FLX sang VND

flx Felix VND
1.00
₫0.00226
5.00
₫0.01128
10.00
₫0.02257
50.00
₫0.11284
100.00
₫0.22569
250.00
₫0.56422
500.00
₫1.13
1000.00
₫2.26

VND sang FLX

VNDflx Felix
₫1.00
443.08761
₫5.00
2,215.43806
₫10.00
4,430.87612
₫50.00
22,154.38059
₫100.00
44,308.76117
₫250.00
110,771.90293
₫500.00
221,543.80586
₫1.00K
443,087.61171

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi