Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FERG thành 0,32205 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,32205 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FERG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:26 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FERG đến VND đứng ở 0,33488 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,30896 VND. VND giá dao động bởi 0,81336% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01227 VND trong 24 giờ qua
321,71 Tr VND
718,60 N VND
998,93 Tr VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,32 VND | -0,01 VND | -1,76% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,33 VND | 0,00 VND | 1,02% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,34 VND | 0,02 VND | 5,74% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,33 VND | 0,00 VND | 1,31% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,29 VND | -0,03 VND | -9,92% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,32 VND | -0,01 VND | -1,97% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,31 VND | -0,01 VND | -4,02% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,31 VND | -0,02 VND | -5,14% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,30 VND | -0,02 VND | -6,78% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,29 VND | -0,03 VND | -10,56% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,28 VND | -0,04 VND | -13,15% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,29 VND | -0,03 VND | -9,96% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,29 VND | -0,03 VND | -9,79% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,28 VND | -0,04 VND | -15,66% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,30 VND | -0,02 VND | -7,40% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,31 VND | -0,01 VND | -3,48% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,31 VND | -0,01 VND | -3,47% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,34 VND | 0,02 VND | 5,80% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,34 VND | 0,02 VND | 5,80% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,36 VND | 0,04 VND | 11,25% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,38 VND | 0,06 VND | 15,02% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,37 VND | 0,05 VND | 12,50% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,34 VND | 0,02 VND | 5,18% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,33 VND | 0,01 VND | 2,59% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,34 VND | 0,02 VND | 4,87% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,33 VND | 0,01 VND | 2,00% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫0.32205 |
5.00 | ₫1.61 |
10.00 | ₫3.22 |
50.00 | ₫16.10 |
100.00 | ₫32.21 |
250.00 | ₫80.51 |
500.00 | ₫161.03 |
1000.00 | ₫322.05 |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 3.10508 |
₫5.00 | 15.52539 |
₫10.00 | 31.05079 |
₫50.00 | 155.25395 |
₫100.00 | 310.5079 |
₫250.00 | 776.26974 |
₫500.00 | 1,552.53949 |
₫1.00K | 3,105.07898 |
Được tài trợ
Được tài trợ