1 FER đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Ferro (FER)?

Chuyển thành

Ferro
FER
1 FER = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FER đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FER thành 0,00079 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00079 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FER sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:41 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FER đến EUR đứng ở 0,00082 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00076 VND. EUR giá dao động bởi -0,53688% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎1550 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,28 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

20,47 N VND

Nguồn cung lưu hành

1,62 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Ferro là gì?

Tìm hiểu giá trị của Ferro trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FER sang EUR

Ngày1 FER sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,43262%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-1,30%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,20%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,3706%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,96%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,18%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,75%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,25%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,65%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,79%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,50%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,90%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,77%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,93%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,72%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,10%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,73%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,80%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,03%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,53%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,23%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,14%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,42%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,88%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,20%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,15%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,57%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,98%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,87%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,52%

FER sang EUR

fer Ferro EUR
1.00
€0.00079
5.00
€0.00393
10.00
€0.00786
50.00
€0.03929
100.00
€0.07859
250.00
€0.19647
500.00
€0.39294
1000.00
€0.78587

EUR sang FER

EURfer Ferro
€1.00
1,272.47509
€5.00
6,362.37546
€10.00
12,724.75091
€50.00
63,623.75457
€100.00
127,247.50913
€250.00
318,118.77283
€500.00
636,237.54565
€1.00K
1,272,475.0913

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi