1 FER đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Ferro (FER)?

Chuyển thành

Ferro
FER
1 FER = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FER đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FER thành 0,13722 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,13722 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FER sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:25 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FER đến JPY đứng ở 0,14065 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,13071 VND. JPY giá dao động bởi 0,24571% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00051 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

221,57 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,44 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,62 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Ferro là gì?

Tìm hiểu giá trị của Ferro trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FER sang JPY

Ngày1 FER sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,14 VND
-0,00 VND
-1,25%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,13 VND
-0,00 VND
-2,56%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,14 VND
0,00 VND
0,87312%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,14 VND
-0,00 VND
-0,95654%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,13 VND
-0,01 VND
-5,35%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,13 VND
-0,01 VND
-3,96%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,13 VND
-0,01 VND
-7,36%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,14 VND
0,00 VND
0,07924%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,14 VND
0,00 VND
3,40%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,15 VND
0,01 VND
5,47%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,14 VND
0,00 VND
0,10143%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,15 VND
0,01 VND
8,57%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,16 VND
0,02 VND
13,64%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,17 VND
0,03 VND
17,95%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,14 VND
0,00 VND
0,29128%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,14 VND
0,01 VND
4,66%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,14 VND
0,00 VND
3,26%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,15 VND
0,01 VND
5,37%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,14 VND
0,00 VND
3,26%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,14 VND
0,00 VND
1,89%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,14 VND
-0,00 VND
-0,95488%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,14 VND
0,01 VND
3,54%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,13 VND
-0,00 VND
-3,74%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,13 VND
-0,01 VND
-5,17%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,14 VND
0,00 VND
1,08%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,15 VND
0,02 VND
9,95%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,19 VND
0,05 VND
26,89%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,15 VND
0,01 VND
9,36%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,15 VND
0,01 VND
6,59%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,15 VND
0,02 VND
11,08%

FER sang JPY

fer Ferro ¥ JPY
1.00
¥0.13722
5.00
¥0.68611
10.00
¥1.37
50.00
¥6.86
100.00
¥13.72
250.00
¥34.31
500.00
¥68.61
1000.00
¥137.22

JPY sang FER

¥ JPYfer Ferro
¥1.00
7.28751
¥5.00
36.43757
¥10.00
72.87514
¥50.00
364.37572
¥100.00
728.75143
¥250.00
1,821.87858
¥500.00
3,643.75715
¥1.00K
7,287.5143

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi