1 FER đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Ferro (FER)?

Chuyển thành

Ferro
FER
1 FER = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FER đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FER thành 28,20 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 28,20 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FER sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:19 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FER đến VND đứng ở 29,82 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 23,34 VND. VND giá dao động bởi -2,34% trong một giờ qua và thay đổi bởi 3,72 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

45,67 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,51 T VND

Nguồn cung lưu hành

1,62 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Ferro là gì?

Tìm hiểu giá trị của Ferro trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FER sang VND

Ngày1 FER sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
27,30 VND
-0,90 VND
-3,29%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
23,94 VND
-4,26 VND
-17,79%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
24,81 VND
-3,39 VND
-13,65%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
24,36 VND
-3,84 VND
-15,76%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
23,21 VND
-4,99 VND
-21,51%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
23,62 VND
-4,58 VND
-19,39%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
22,76 VND
-5,44 VND
-23,88%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
24,41 VND
-3,79 VND
-15,55%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
25,35 VND
-2,85 VND
-11,26%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
25,93 VND
-2,27 VND
-8,77%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
24,53 VND
-3,67 VND
-14,95%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
26,69 VND
-1,51 VND
-5,67%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
28,38 VND
0,18 VND
0,64118%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
29,72 VND
1,52 VND
5,12%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
24,37 VND
-3,83 VND
-15,73%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
25,56 VND
-2,64 VND
-10,32%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
25,20 VND
-3,00 VND
-11,91%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
25,75 VND
-2,45 VND
-9,50%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
25,33 VND
-2,87 VND
-11,35%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
24,93 VND
-3,27 VND
-13,14%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
24,19 VND
-4,01 VND
-16,59%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
25,39 VND
-2,81 VND
-11,05%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
23,53 VND
-4,67 VND
-19,85%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
23,21 VND
-4,99 VND
-21,49%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
24,68 VND
-3,52 VND
-14,28%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
26,46 VND
-1,74 VND
-6,59%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
32,95 VND
4,75 VND
14,41%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
26,74 VND
-1,46 VND
-5,45%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
25,92 VND
-2,28 VND
-8,81%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
27,30 VND
-0,90 VND
-3,29%

FER sang VND

fer Ferro VND
1.00
₫28.20
5.00
₫141.00
10.00
₫282.00
50.00
₫1.41K
100.00
₫2.82K
250.00
₫7.05K
500.00
₫14.10K
1000.00
₫28.20K

VND sang FER

VNDfer Ferro
₫1.00
0.03546
₫5.00
0.1773
₫10.00
0.35461
₫50.00
1.77305
₫100.00
3.5461
₫250.00
8.86525
₫500.00
17.7305
₫1.00K
35.46099

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi