Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FET thành 0,55559 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,55559 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FET sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:56 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FET đến EUR đứng ở 0,56011 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,5393 VND. EUR giá dao động bởi -0,12039% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01304 VND trong 24 giờ qua
1,45 T VND
51,45 Tr VND
2,60 T VND
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm nay | 0,56 VND | 0,00 VND | 0,18127% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm qua | 0,54 VND | -0,02 VND | -3,61% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,58 VND | 0,02 VND | 4,22% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,59 VND | 0,03 VND | 5,66% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,60 VND | 0,04 VND | 6,97% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,57 VND | 0,02 VND | 2,68% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,59 VND | 0,03 VND | 5,37% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,57 VND | 0,01 VND | 2,17% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,58 VND | 0,03 VND | 4,48% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,60 VND | 0,04 VND | 7,49% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,60 VND | 0,05 VND | 7,89% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,60 VND | 0,04 VND | 6,87% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,61 VND | 0,05 VND | 8,38% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,65 VND | 0,09 VND | 13,88% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,62 VND | 0,06 VND | 10,46% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,59 VND | 0,04 VND | 6,38% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,62 VND | 0,06 VND | 9,67% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,62 VND | 0,06 VND | 10,02% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,61 VND | 0,05 VND | 8,19% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,59 VND | 0,03 VND | 5,69% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,56 VND | 0,00 VND | 0,07955% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,56 VND | 0,00 VND | 0,30153% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,58 VND | 0,02 VND | 3,43% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,55 VND | -0,01 VND | -1,26% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,53 VND | -0,02 VND | -4,43% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,55 VND | -0,01 VND | -0,99622% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,59 VND | 0,03 VND | 5,20% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,60 VND | 0,05 VND | 7,52% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,61 VND | 0,06 VND | 9,32% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,62 VND | 0,06 VND | 9,95% |
Artificial Superintelligence Alliance sang EUR
1 FET bằng 0,55559 EUR
Artificial Superintelligence Alliance sang JPY
1 FET bằng 95,34 JPY
Artificial Superintelligence Alliance sang KRW
1 FET bằng 900,23 KRW
Artificial Superintelligence Alliance sang USD
1 FET bằng 0,64362 USD
Artificial Superintelligence Alliance sang VND
1 FET bằng 16.975,27 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.55559 |
5.00 | €2.78 |
10.00 | €5.56 |
50.00 | €27.78 |
100.00 | €55.56 |
250.00 | €138.90 |
500.00 | €277.79 |
1000.00 | €555.59 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.7999 |
€5.00 | 8.99951 |
€10.00 | 17.99901 |
€50.00 | 89.99507 |
€100.00 | 179.99014 |
€250.00 | 449.97534 |
€500.00 | 899.95068 |
€1.00K | 1,799.90137 |
Được tài trợ
Được tài trợ