1 FIDU đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Fidu (FIDU)?

Chuyển thành

Fidu
FIDU
1 FIDU = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FIDU đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FIDU thành 6,33 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 6,33 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FIDU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:46 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FIDU đến VND đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. VND giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

291,41 T VND

Khối lượng (24 giờ)

338,02 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

46,02 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Fidu là gì?

Tìm hiểu giá trị của Fidu trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FIDU sang VND

Ngày1 FIDU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
6,33 N VND
0,70 VND
0,01099%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
6,33 N VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎2109%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
6,96 N VND
629,60 VND
9,04%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
6,96 N VND
624,11 VND
8,97%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
6,97 N VND
633,76 VND
9,10%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
6,96 N VND
631,14 VND
9,06%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
6,97 N VND
635,41 VND
9,12%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
6,96 N VND
632,17 VND
9,08%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
7,03 N VND
694,09 VND
9,88%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
7,06 N VND
727,67 VND
10,31%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
7,03 N VND
694,13 VND
9,88%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
6,95 N VND
619,62 VND
8,91%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
6,95 N VND
621,81 VND
8,94%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
6,82 N VND
484,87 VND
7,11%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
6,81 N VND
478,30 VND
7,02%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
6,81 N VND
480,46 VND
7,05%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
6,82 N VND
484,94 VND
7,11%

FIDU sang VND

fidu Fidu VND
1.00
₫6.33K
5.00
₫31.66K
10.00
₫63.32K
50.00
₫316.58K
100.00
₫633.16K
250.00
₫1.58M
500.00
₫3.17M
1000.00
₫6.33M

VND sang FIDU

VNDfidu Fidu
₫1.00
0.00016
₫5.00
0.00079
₫10.00
0.00158
₫50.00
0.0079
₫100.00
0.01579
₫250.00
0.03948
₫500.00
0.07897
₫1.00K
0.15794

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi