1 FVT đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Finance Vote (FVT)?

Chuyển thành

Finance Vote
FVT
1 FVT = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FVT đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FVT thành 0,72426 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,72426 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FVT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:24 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FVT đến KRW đứng ở 0,75136 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,65577 VND. KRW giá dao động bởi -1,53% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,04769 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

148,27 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

27,20 N VND

Nguồn cung lưu hành

204,71 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Finance Vote là gì?

Tìm hiểu giá trị của Finance Vote trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FVT sang KRW

Ngày1 FVT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,74 VND
0,02 VND
2,39%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,73 VND
0,01 VND
0,96302%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,73 VND
0,01 VND
1,08%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,73 VND
0,01 VND
1,31%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,67 VND
-0,05 VND
-8,18%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,66 VND
-0,07 VND
-9,87%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,66 VND
-0,06 VND
-8,98%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,66 VND
-0,06 VND
-8,98%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,58 VND
-0,14 VND
-24,10%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,59 VND
-0,13 VND
-22,68%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,59 VND
-0,14 VND
-23,17%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,57 VND
-0,15 VND
-27,10%

FVT sang KRW

fvt Finance Vote KRW
1.00
₩0.72426
5.00
₩3.62
10.00
₩7.24
50.00
₩36.21
100.00
₩72.43
250.00
₩181.07
500.00
₩362.13
1000.00
₩724.26

KRW sang FVT

KRWfvt Finance Vote
₩1.00
1.38071
₩5.00
6.90357
₩10.00
13.80714
₩50.00
69.0357
₩100.00
138.07139
₩250.00
345.17848
₩500.00
690.35696
₩1.00K
1,380.71391

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi