1 FBX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Finblox (FBX)?

Chuyển thành

Finblox
FBX
1 FBX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FBX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FBX thành 0,0₍₅₎582 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎582 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FBX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:18 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FBX đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

27,91 N VND

Khối lượng (24 giờ)

196,45 VND

Nguồn cung lưu hành

4,80 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Finblox là gì?

Tìm hiểu giá trị của Finblox trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FBX sang EUR

Ngày1 FBX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,14503%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00771%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,38%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,67%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,57%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,14%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,31%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,17%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,43%

FBX sang EUR

fbx Finblox EUR
1.00
€0.0₍₅₎582
5.00
€0.0₍₄₎2910
10.00
€0.0₍₄₎5820
50.00
€0.00029
100.00
€0.00058
250.00
€0.00146
500.00
€0.00291
1000.00
€0.00582

EUR sang FBX

EURfbx Finblox
€1.00
171,821.30584
€5.00
859,106.52921
€10.00
1,718,213.05842
€50.00
8,591,065.2921
€100.00
17,182,130.58419
€250.00
42,955,326.46048
€500.00
85,910,652.92096
€1.00K
171,821,305.84192

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi