1 FBX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Finblox (FBX)?

Chuyển thành

Finblox
FBX
1 FBX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FBX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FBX thành 0,00945 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00945 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FBX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:18 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FBX đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

45,31 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

318,87 N VND

Nguồn cung lưu hành

4,80 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Finblox là gì?

Tìm hiểu giá trị của Finblox trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FBX sang KRW

Ngày1 FBX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,01562%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,00911%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,96%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
3,26%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-13,94%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-18,56%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-21,67%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-21,72%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-32,87%

FBX sang KRW

fbx Finblox KRW
1.00
₩0.00945
5.00
₩0.04723
10.00
₩0.09447
50.00
₩0.47234
100.00
₩0.94468
250.00
₩2.36
500.00
₩4.72
1000.00
₩9.45

KRW sang FBX

KRWfbx Finblox
₩1.00
105.85618
₩5.00
529.28088
₩10.00
1,058.56175
₩50.00
5,292.80877
₩100.00
10,585.61753
₩250.00
26,464.04383
₩500.00
52,928.08767
₩1.00K
105,856.17533

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi