1 FINNA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Finna AI (FINNA)?

Chuyển thành

Finna AI
FINNA
1 FINNA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FINNA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FINNA thành 0,0002 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0002 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FINNA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:13 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FINNA đến EUR đứng ở 0,00021 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00018 VND. EUR giá dao động bởi -1,24% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎1212 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

195,97 N VND

Khối lượng (24 giờ)

2,83 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,99 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Finna AI là gì?

Tìm hiểu giá trị của Finna AI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FINNA sang EUR

Ngày1 FINNA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,18807%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
6,29%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,25%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,60468%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,79%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,40%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,22%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,21617%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,32%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,36%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,44%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,52%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,52%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,42%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
42,48%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
44,40%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
40,87%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
46,59%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,60%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
54,84%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
59,08%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
61,93%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
57,78%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
50,73%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
56,64%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
63,14%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
60,26%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
66,10%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,98%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
64,06%

FINNA sang EUR

finna Finna AI EUR
1.00
€0.0002
5.00
€0.00098
10.00
€0.00196
50.00
€0.0098
100.00
€0.0196
250.00
€0.04899
500.00
€0.09799
1000.00
€0.19597

EUR sang FINNA

EURfinna Finna AI
€1.00
5,102.82186
€5.00
25,514.1093
€10.00
51,028.2186
€50.00
255,141.09302
€100.00
510,282.18605
€250.00
1,275,705.46512
€500.00
2,551,410.93024
€1.00K
5,102,821.86049

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi