1 FINNA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Finna AI (FINNA)?

Chuyển thành

Finna AI
FINNA
1 FINNA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FINNA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FINNA thành 0,31797 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,31797 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FINNA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:13 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FINNA đến KRW đứng ở 0,34484 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,29787 VND. KRW giá dao động bởi -1,24% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01975 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

317,97 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

4,59 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

999,99 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Finna AI là gì?

Tìm hiểu giá trị của Finna AI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FINNA sang KRW

Ngày1 FINNA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,32 VND
-0,00 VND
-0,18844%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,34 VND
0,02 VND
6,30%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,29 VND
-0,02 VND
-7,97%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,32 VND
0,00 VND
0,97511%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,30 VND
-0,02 VND
-5,89%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,31 VND
-0,01 VND
-1,60%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,36 VND
0,04 VND
11,41%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,32 VND
0,00 VND
0,41266%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,29 VND
-0,03 VND
-9,11%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,29 VND
-0,03 VND
-9,66%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,37 VND
0,06 VND
15,10%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,40 VND
0,09 VND
21,21%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,44 VND
0,12 VND
28,21%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,45 VND
0,13 VND
29,21%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,55 VND
0,23 VND
42,31%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,57 VND
0,25 VND
44,22%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,54 VND
0,22 VND
40,72%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,59 VND
0,27 VND
46,36%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,65 VND
0,33 VND
51,14%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,70 VND
0,38 VND
54,31%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,77 VND
0,45 VND
58,82%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,83 VND
0,51 VND
61,63%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,75 VND
0,43 VND
57,46%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,63 VND
0,31 VND
49,75%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,72 VND
0,40 VND
55,83%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,85 VND
0,54 VND
62,75%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,79 VND
0,48 VND
59,98%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,94 VND
0,62 VND
66,19%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,68 VND
0,36 VND
53,05%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,89 VND
0,57 VND
64,11%

FINNA sang KRW

finna Finna AI KRW
1.00
₩0.31797
5.00
₩1.59
10.00
₩3.18
50.00
₩15.90
100.00
₩31.80
250.00
₩79.49
500.00
₩158.99
1000.00
₩317.97

KRW sang FINNA

KRWfinna Finna AI
₩1.00
3.14491
₩5.00
15.72456
₩10.00
31.44911
₩50.00
157.24556
₩100.00
314.49112
₩250.00
786.2278
₩500.00
1,572.45561
₩1.00K
3,144.91122

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi