1 FINVESTA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Finvesta (FINVESTA)?

Chuyển thành

Finvesta
FINVESTA
1 FINVESTA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FINVESTA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FINVESTA thành 5,68 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 5,68 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FINVESTA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:32 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FINVESTA đến EUR đứng ở 6,25 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,94 VND. EUR giá dao động bởi 1,79% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,43095 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

5,67 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

26,83 N VND

Nguồn cung lưu hành

994,83 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Finvesta là gì?

Tìm hiểu giá trị của Finvesta trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FINVESTA sang EUR

Ngày1 FINVESTA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
5,62 VND
-0,06 VND
-1,13%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
6,11 VND
0,43 VND
7,01%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
6,57 VND
0,89 VND
13,60%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
7,09 VND
1,41 VND
19,84%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
7,49 VND
1,81 VND
24,16%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
7,23 VND
1,55 VND
21,47%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
7,84 VND
2,16 VND
27,59%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
7,31 VND
1,63 VND
22,28%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
7,75 VND
2,07 VND
26,76%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
8,52 VND
2,84 VND
33,33%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
8,44 VND
2,76 VND
32,70%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
8,53 VND
2,85 VND
33,45%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
9,33 VND
3,65 VND
39,12%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
9,72 VND
4,04 VND
41,59%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
10,29 VND
4,61 VND
44,79%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
9,73 VND
4,05 VND
41,62%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
10,14 VND
4,46 VND
43,98%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
10,94 VND
5,26 VND
48,10%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
10,88 VND
5,20 VND
47,79%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
10,96 VND
5,28 VND
48,15%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
10,69 VND
5,01 VND
46,85%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
10,77 VND
5,09 VND
47,25%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
11,58 VND
5,90 VND
50,96%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
8,33 VND
2,65 VND
31,80%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
7,53 VND
1,85 VND
24,56%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
8,82 VND
3,14 VND
35,59%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
10,45 VND
4,77 VND
45,66%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
9,63 VND
3,95 VND
41,00%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
8,77 VND
3,09 VND
35,22%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
8,25 VND
2,57 VND
31,11%

FINVESTA sang EUR

finvesta Finvesta EUR
1.00
€5.68
5.00
€28.40
10.00
€56.80
50.00
€284.00
100.00
€568.00
250.00
€1.42K
500.00
€2.84K
1000.00
€5.68K

EUR sang FINVESTA

EURfinvesta Finvesta
€1.00
0.17606
€5.00
0.88028
€10.00
1.76056
€50.00
8.80282
€100.00
17.60563
€250.00
44.01408
€500.00
88.02817
€1.00K
176.05634

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi