Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FIONA thành 0,0₍₇₎8310 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₇₎8310 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FIONA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:47 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FIONA đến EUR đứng ở 0,0₍₇₎8779 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₇₎8220 VND. EUR giá dao động bởi 0,43654% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎4295 VND trong 24 giờ qua
34,86 N VND
11,15 VND
420,69 T VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,27797% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,18% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,18% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,36% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,86% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,78% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,88% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,70% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,88% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,88% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,64% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,37% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,09% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,04% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,52% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,09% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,32% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,97% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,12% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,20% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,69% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,91% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,79% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,38% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,50% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,29% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,70% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,42% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,24% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₇₎8310 |
5.00 | €0.0₍₆₎4155 |
10.00 | €0.0₍₆₎8310 |
50.00 | €0.0₍₅₎4155 |
100.00 | €0.0₍₅₎8310 |
250.00 | €0.0₍₄₎2077 |
500.00 | €0.0₍₄₎4155 |
1000.00 | €0.0₍₄₎8310 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 12,032,391.1971 |
€5.00 | 60,161,955.98551 |
€10.00 | 120,323,911.97103 |
€50.00 | 601,619,559.85513 |
€100.00 | 1,203,239,119.71026 |
€250.00 | 3,008,097,799.27565 |
€500.00 | 6,016,195,598.5513 |
€1.00K | 12,032,391,197.1026 |
Được tài trợ
Được tài trợ