1 FIRA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Defira (Cronos) (FIRA)?

Chuyển thành

Defira (Cronos)
FIRA
1 FIRA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FIRA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FIRA thành 0,00035 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00035 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FIRA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:01 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FIRA đến EUR đứng ở 0,00037 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00034 VND. EUR giá dao động bởi 0,04356% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎1463 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,97 N VND

Khối lượng (24 giờ)

10,81 VND

Nguồn cung lưu hành

5,58 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Defira (Cronos) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Defira (Cronos) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FIRA sang EUR

Ngày1 FIRA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,29823%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
75,84%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
74,66%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
73,80%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
73,83%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
73,53%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
72,02%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
71,51%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
73,41%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
73,41%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
69,81%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
69,98%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
69,07%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
70,18%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
70,21%

FIRA sang EUR

fira Defira (Cronos) EUR
1.00
€0.00035
5.00
€0.00177
10.00
€0.00353
50.00
€0.01767
100.00
€0.03533
250.00
€0.08833
500.00
€0.17666
1000.00
€0.35332

EUR sang FIRA

EURfira Defira (Cronos)
€1.00
2,830.29548
€5.00
14,151.47741
€10.00
28,302.95483
€50.00
141,514.77414
€100.00
283,029.54828
€250.00
707,573.87071
€500.00
1,415,147.74142
€1.00K
2,830,295.48285

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi