Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FITT thành 0,03627 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,03627 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FITT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:12 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FITT đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
20,83 Tr VND
20,66 N VND
574,24 Tr VND
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 0,0₍₅₎7735% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 0,0₍₅₎7735% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -0,2117% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -1,82% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -1,30% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -1,47% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -1,83% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.03627 |
5.00 | ₩0.18136 |
10.00 | ₩0.36271 |
50.00 | ₩1.81 |
100.00 | ₩3.63 |
250.00 | ₩9.07 |
500.00 | ₩18.14 |
1000.00 | ₩36.27 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 27.57023 |
₩5.00 | 137.85114 |
₩10.00 | 275.70228 |
₩50.00 | 1,378.51138 |
₩100.00 | 2,757.02276 |
₩250.00 | 6,892.55689 |
₩500.00 | 13,785.11379 |
₩1.00K | 27,570.22757 |
Được tài trợ
Được tài trợ