1 UNIT đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Flat Money (UNIT)?

Chuyển thành

Flat Money
UNIT
1 UNIT = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho UNIT đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 UNIT thành 683,60 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 683,60 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi UNIT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:18 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 UNIT đến JPY đứng ở 688,67 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 683,23 N VND. JPY giá dao động bởi 0,03005% trong một giờ qua và thay đổi bởi -4,69 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Flat Money là gì?

Tìm hiểu giá trị của Flat Money trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 UNIT sang JPY

Ngày1 UNIT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
688,83 N VND
5,23 N VND
0,75968%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
684,24 N VND
641,92 VND
0,09382%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
687,06 N VND
3,46 N VND
0,50419%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
687,98 N VND
4,38 N VND
0,63701%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
684,64 N VND
1,04 N VND
0,15239%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
682,98 N VND
-617,58 VND
-0,09042%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
683,72 N VND
118,56 VND
0,01734%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
678,70 N VND
-4,89 N VND
-0,72115%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
680,70 N VND
-2,90 N VND
-0,42605%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
681,39 N VND
-2,20 N VND
-0,3235%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
676,96 N VND
-6,64 N VND
-0,98091%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
682,00 N VND
-1,60 N VND
-0,23487%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
681,99 N VND
-1,60 N VND
-0,23531%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
681,87 N VND
-1,73 N VND
-0,25361%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
698,78 N VND
15,19 N VND
2,17%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
691,02 N VND
7,42 N VND
1,07%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
686,84 N VND
3,24 N VND
0,47158%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
687,16 N VND
3,56 N VND
0,51879%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
683,25 N VND
-343,12 VND
-0,05022%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
682,38 N VND
-1,22 N VND
-0,17882%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
681,97 N VND
-1,63 N VND
-0,23862%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
682,27 N VND
-1,32 N VND
-0,19419%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
677,79 N VND
-5,81 N VND
-0,85695%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
677,72 N VND
-5,88 N VND
-0,8678%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
680,26 N VND
-3,33 N VND
-0,49006%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
683,62 N VND
18,66 VND
0,00273%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
682,92 N VND
-682,44 VND
-0,09993%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
681,86 N VND
-1,74 N VND
-0,25451%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
678,51 N VND
-5,09 N VND
-0,75005%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
675,01 N VND
-8,59 N VND
-1,27%

UNIT sang JPY

unit Flat Money ¥ JPY
1.00
¥683.60K
5.00
¥3.42M
10.00
¥6.84M
50.00
¥34.18M
100.00
¥68.36M
250.00
¥170.90M
500.00
¥341.80M
1000.00
¥683.60M

JPY sang UNIT

¥ JPYunit Flat Money
¥1.00
0.0₍₅₎1462
¥5.00
0.0₍₅₎7314
¥10.00
0.0₍₄₎1462
¥50.00
0.0₍₄₎7314
¥100.00
0.00015
¥250.00
0.00037
¥500.00
0.00073
¥1.00K
0.00146

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi