1 FDX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Flex Perpetuals (FDX)?

Chuyển thành

Flex Perpetuals
FDX
1 FDX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FDX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FDX thành 4,75 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,75 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FDX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:04 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FDX đến KRW đứng ở 4,80 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,41 N VND. KRW giá dao động bởi -0,73653% trong một giờ qua và thay đổi bởi 104,35 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,11 T VND

Khối lượng (24 giờ)

25,22 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

865,52 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Flex Perpetuals là gì?

Tìm hiểu giá trị của Flex Perpetuals trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FDX sang KRW

Ngày1 FDX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
4,74 N VND
-9,26 VND
-0,19528%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
4,84 N VND
86,12 VND
1,78%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
4,83 N VND
77,19 VND
1,60%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
4,88 N VND
130,89 VND
2,68%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
4,49 N VND
-260,50 VND
-5,80%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
4,61 N VND
-148,34 VND
-3,22%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
4,19 N VND
-561,73 VND
-13,40%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
4,42 N VND
-329,71 VND
-7,45%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
4,48 N VND
-269,95 VND
-6,02%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
4,46 N VND
-297,46 VND
-6,68%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
4,80 N VND
44,25 VND
0,92225%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
4,98 N VND
225,54 VND
4,53%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
5,18 N VND
421,83 VND
8,15%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
5,03 N VND
272,76 VND
5,43%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,62 N VND
-133,01 VND
-2,88%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
4,65 N VND
-101,88 VND
-2,19%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
4,72 N VND
-31,17 VND
-0,65997%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,51 N VND
-244,25 VND
-5,42%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,55 N VND
-204,00 VND
-4,48%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
4,26 N VND
-495,69 VND
-11,64%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
4,24 N VND
-516,84 VND
-12,20%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
4,35 N VND
-399,11 VND
-9,17%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,16 N VND
-597,67 VND
-14,38%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
4,04 N VND
-709,37 VND
-17,54%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
4,13 N VND
-627,14 VND
-15,20%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,43 N VND
-322,42 VND
-7,28%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,52 N VND
-230,28 VND
-5,09%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
4,49 N VND
-267,90 VND
-5,97%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
4,49 N VND
-261,99 VND
-5,83%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
4,60 N VND
-156,68 VND
-3,41%

FDX sang KRW

fdx Flex Perpetuals KRW
1.00
₩4.75K
5.00
₩23.77K
10.00
₩47.54K
50.00
₩237.68K
100.00
₩475.37K
250.00
₩1.19M
500.00
₩2.38M
1000.00
₩4.75M

KRW sang FDX

KRWfdx Flex Perpetuals
₩1.00
0.00021
₩5.00
0.00105
₩10.00
0.0021
₩50.00
0.01052
₩100.00
0.02104
₩250.00
0.05259
₩500.00
0.10518
₩1.00K
0.21036

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi