Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FLOKIS thành 0,0₍₉₎2076 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₉₎2076 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FLOKIS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:32 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FLOKIS đến EUR đứng ở 0,0₍₉₎2083 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₉₎2075 VND. EUR giá dao động bởi -0,19008% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₁₂₎3955 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
18,70 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,16% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,32% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,00% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,98% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,85% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,07% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,74% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,48% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,21% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,91% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,01% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,77% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,89% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,34% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,41% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,26% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,38% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,72% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,72% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,44% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,45% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,71% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,21% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,09% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₉₎2076 |
5.00 | €0.0₍₈₎1038 |
10.00 | €0.0₍₈₎2076 |
50.00 | €0.0₍₇₎1038 |
100.00 | €0.0₍₇₎2076 |
250.00 | €0.0₍₇₎5192 |
500.00 | €0.0₍₆₎1038 |
1000.00 | €0.0₍₆₎2076 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 4,814,752,401.35776 |
€5.00 | 24,073,762,006.7888 |
€10.00 | 48,147,524,013.5776 |
€50.00 | 240,737,620,067.888 |
€100.00 | 481,475,240,135.776 |
€250.00 | 1,203,688,100,339.44 |
€500.00 | 2,407,376,200,678.88 |
€1.00K | 4,814,752,401,357.76 |
Được tài trợ
Được tài trợ